Bảng Báo Giá Thép Hình L 75x75x5,6,7 Mới Nhất ngày 06 tháng 10 năm 2024
Thép hình L 75x75x5,6,7 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp, với ưu điểm về độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là bảng báo giá mới nhất và những đặc điểm nổi bật của thép hình này.
Bảng Báo Giá Thép Hình L 75x75x5, 6, 7: Sự Linh Hoạt Cho Các Dự Án Xây Dựng
Bảng Báo Giá Thép Hình L 75x75x5, 6, 7 là sự lựa chọn đa dạng và linh hoạt cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Với kích thước phổ biến và chất liệu chất lượng cao, chúng mang lại giải pháp ổn định và chi phí hiệu quả.
Thông Tin Chi Tiết Thép Hình L 75x75x5,6,7:
- Kích Thước:
- Chiều Cao: 75mm
- Chiều Rộng: 75mm
- Độ Dày Cánh: 5mm, 6mm, 7mm
- Chất Liệu:
- Thép carbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ cứng.
- Ứng Dụng:
- Phù hợp cho cột, đà, kết cấu nhẹ và nhiều ứng dụng khác.
- Bề Mặt:
- Nhẵn bóng, sẵn sàng cho sơn phủ hoặc sử dụng trực tiếp.
- Tiêu Chuẩn:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
Bảng Báo Giá Thép Hình L 75x75x5,6,7 Mới Nhất (Áp Dụng Từ ngày 06 tháng 10 năm 2024):
Nhà máy tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép chữ L cập nhật mới nhất 10/2024 để quý khách tham khảo. Bảng giá được cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước, trọng lượng và giá thép chữ L được cập nhật mới nhất.
- Quy cách: 30×30 – 200×200
- Độ dày: 3mm – 25mm
- Giá thép chữ L dao động từ 96.000 đồng – 10.456.000 đồng/cây
Kích thước (mm) | Trọng lượng thép(Kg/Cây) | Giá thép chữ L (VNĐ/Cây) |
30x30x3 | 8.16 | 96.000 |
40x40x3 | 11.10 | 133.000 |
40x40x4 | 14.52 | 173.000 |
50x50x4 | 18.30 | 210.000 |
50x50x5 | 22.62 | 262.000 |
63x63x5 | 28.86 | 338.000 |
63x63x6 | 34.32 | 410.000 |
70x70x5 | 32.28 | 388.000 |
70x70x6 | 38.34 | 459.000 |
70x70x7 | 44.34 | 531.000 |
75x75x5 | 34.80 | 412.000 |
75x75x6 | 41.34 | 488.000 |
75x75x7 | 47.76 | 565.000 |
80x80x6 | 44.16 | 529.000 |
80x80x7 | 51.06 | 614.000 |
80x80x8 | 57.90 | 697.000 |
90x90x6 | 50.10 | 603.000 |
90x90x7 | 57.84 | 608.000 |
90x90x8 | 65.40 | 781.000 |
100x100x8 | 73.20 | 876.000 |
100x100x10 | 90.60 | 1.087.000 |
120x120x8 | 176.40 | 2.109.000 |
120x120x10 | 219.12 | 2.631.000 |
120x120x12 | 259.20 | 3.107.000 |
125x125x10 | 229.20 | 2.735.000 |
125x125x15 | 355.20 | 4.242.000 |
130x130x10 | 237.00 | 2.820.000 |
130x130x12 | 280.80 | 3.270.000 |
150x150x10 | 274.80 | 3.277.000 |
150x150x12 | 327.60 | 3.906.000 |
150x150x15 | 405.60 | 4.822.000 |
175x175x12 | 381.60 | 4.570.000 |
175x175x15 | 472.80 | 5.721.000 |
200x200x15 | 543.60 | 6.517.000 |
200x200x20 | 716.40 | 8.578.000 |
200x200x25 | 888.00 | 10.456.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép chữ L trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có nhu câu tham khảo giá thép chữ L, vui lòng liên hệ qua số hotline của Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và hỗ trợ thông báo giá mới nhất.
- Giá có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào các yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Tham khảo thêm bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2024
Ưu Điểm của Thép Hình L 75x75x5,6,7:
- Độ Bền Cao: Thép hình L 75x75x5,6,7 là sản phẩm từ thép nguyên chất, giúp nó có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống chịu môi trường.
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Với cấu tạo hình chữ L, thép này tăng cường khả năng chịu lực, ngăn chặn uốn cong và võng.
- Dễ Dàng Thi Công: Với kích thước và hình dáng tiêu chuẩn, quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng, giảm thiểu thời gian và công sức.
Ứng Dụng của Thép Hình L 75x75x5,6,7:
Thép hình này có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Làm khung nhà, khung cửa, khung hàng rào.
- Làm giá đỡ máy móc, thiết bị.
- Làm khung ô tô, xe máy.
Lựa Chọn Thép Hình L 75x75x5,6,7 Chất Lượng:
Để đảm bảo chất lượng, hãy lưu ý:
- Chọn thép hình L 75x75x5,6,7 từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra chất lượng bằng cách quan sát bề mặt và độ dày của sản phẩm.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng của thép hình L 75x75x5,6,7.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình L 75x75x5,6,7 và hỗ trợ quyết định lựa chọn trong quá trình xây dựng.
Tham khảo thêm:
✅✅✅Câu hỏi về: Thép Hình L 75x75x5,6,7
- Thép Hình L 75x75x5,6,7 là gì?
- Thép Hình L 75x75x5,6,7 là một loại thép hình L có kích thước cụ thể với chiều cao và chiều rộng là 75mm và độ dày là 5mm, 6mm, và 7mm tương ứng.
- Tính chất nổi bật của Thép Hình L 75x75x5,6,7 là gì?
- Thép Hình L này thường có đặc tính chịu lực tốt và được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Kích thước và đặc tính kỹ thuật của Thép Hình L 75x75x5,6,7 là gì?
- Thép Hình L có kích thước cụ thể là 75mm x 75mm với độ dày là 5mm, 6mm, và 7mm. Đặc tính kỹ thuật bao gồm độ bền cơ học và khả năng chịu lực.
- Bảng báo giá của Thép Hình L 75x75x5,6,7 được cập nhật như thế nào?
- Bảng báo giá thường được cập nhật định kỳ dựa trên thị trường, giá nguyên liệu và các yếu tố khác.
- Làm thế nào để chọn loại Thép Hình L phù hợp với dự án của tôi?
- Lựa chọn loại Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể, tải trọng và mục đích sử dụng trong dự án.
- Thép Hình L 75x75x5,6,7 có khả năng chống ăn mòn không?
- Tùy thuộc vào loại thép, một số Thép Hình L có thể có khả năng chống ăn mòn.
- Làm thế nào để đọc và hiểu bảng báo giá Thép Hình L 75x75x5,6,7?
- Bảng báo giá thường chứa thông tin về loại thép, kích thước và giá cả chi tiết.
- Thép Hình L 75x75x5,6,7 thường được sử dụng trong những ứng dụng nào?
- Thép Hình L này thường được sử dụng trong cấu trúc xây dựng, kết cấu nhà xưởng và các dự án xây dựng khác.
- Có những ưu điểm nổi bật khi sử dụng Thép Hình L 75x75x5,6,7 không?
- Ưu điểm bao gồm khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định trong quá trình gia công.
- Thép Hình L 75x75x5,6,7 có khả năng chống cháy không?
- Một số loại Thép Hình L có thể có khả năng chống cháy, tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý.
- Làm thế nào để bảo quản và bảo dưỡng Thép Hình L 75x75x5,6,7?
- Bảo quản và bảo dưỡng thường bao gồm việc tránh tiếp xúc với nước và các chất ăn mòn.
- Có những quy định an toàn nào liên quan đến sử dụng Thép Hình L 75x75x5,6,7 không?
- Sử dụng Thép Hình L thường phải tuân thủ các quy định an toàn trong ngành xây dựng và kỹ thuật cơ điện.
- Làm thế nào để đảm bảo chất lượng của Thép Hình L 75x75x5,6,7?
- Hãy chọn mua Thép Hình L 75x75x5,6,7 từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
- Có những dịch vụ hỗ trợ kèm theo khi mua Thép Hình L 75x75x5,6,7 không?
- Một số nhà sản xuất có thể cung cấp dịch vụ giao hàng, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.
- Thép Hình L 75x75x5,6,7 có ổn định giá không?
- Giá Thép Hình L 75x75x5,6,7 có thể biến động tùy thuộc vào thị trường, giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.
- Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá Thép Hình L 75x75x5,6,7?
- Giá Thép Hình L 75x75x5,6,7 thường bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu kim loại, chi phí sản xuất và điều kiện thị trường.
- Làm thế nào để lựa chọn kích thước Thép Hình L 75x75x5,6,7 phù hợp với dự án của tôi?
- Lựa chọn kích thước Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu tải trọng và ứng dụng cụ thể của dự án.
- Có những tiêu chuẩn nào xác định chất lượng của Thép Hình L 75x75x5,6,7 không?
- Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS và EN thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của Thép Hình L.
- Làm thế nào để liên hệ và đặt hàng Thép Hình L 75x75x5,6,7?
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất Thép Hình L 75x75x5,6,7 hoặc qua các đại lý để yêu cầu báo giá hoặc đặt hàng.
- Thép Hình L 75x75x5,6,7 có thể được sử dụng trong môi trường nước biển không?
- Một số loại Thép Hình L có thể được chế tạo để chịu được điều kiện môi trường nước biển và chống ăn mòn từ muối.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.